中文 Trung Quốc
打短兒
打短儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động hàng ngày
để làm việc cho một chút
打短兒 打短儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 duan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
casual labor
to work for a bit
打破 打破
打砸 打砸
打碎 打碎
打磨 打磨
打禪 打禅
打稿子 打稿子