中文 Trung Quốc
應城市
应城市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Yingcheng ở hiếu cảm 孝感 [Xiao4 gan3], Hubei
應城市 应城市 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 cheng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yingcheng county level city in Xiaogan 孝感[Xiao4 gan3], Hubei
應報 应报
應天承運 应天承运
應天順時 应天顺时
應對如流 应对如流
應屆 应届
應屆畢業生 应届毕业生