中文 Trung Quốc
應屆
应届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm nay
năm hiện tại
應屆 应届 phát âm tiếng Việt:
[ying1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
this year's
the current year's
應屆畢業生 应届毕业生
應市 应市
應得 应得
應徵 应征
應急 应急
應急出口 应急出口