中文 Trung Quốc
應對如流
应对如流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng lưu loát
để trả lời thông minh
應對如流 应对如流 phát âm tiếng Việt:
[ying4 dui4 ru2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to respond fluently
to answer smartly
應屆 应届
應屆畢業生 应届毕业生
應市 应市
應從 应从
應徵 应征
應急 应急