中文 Trung Quốc
應報
应报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 報應|报应 [bao4 ying4]
應報 应报 phát âm tiếng Việt:
[ying4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
see 報應|报应[bao4 ying4]
應天承運 应天承运
應天順時 应天顺时
應對 应对
應屆 应届
應屆畢業生 应届毕业生
應市 应市