中文 Trung Quốc
  • 應報 繁體中文 tranditional chinese應報
  • 应报 简体中文 tranditional chinese应报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 報應|报应 [bao4 ying4]
應報 应报 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 報應|报应[bao4 ying4]