中文 Trung Quốc
  • 慈善抽獎 繁體中文 tranditional chinese慈善抽獎
  • 慈善抽奖 简体中文 tranditional chinese慈善抽奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một raffle (cho tổ chức từ thiện)
慈善抽獎 慈善抽奖 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2 shan4 chou1 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • a raffle (for charity)