中文 Trung Quốc
慈善抽獎
慈善抽奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một raffle (cho tổ chức từ thiện)
慈善抽獎 慈善抽奖 phát âm tiếng Việt:
[ci2 shan4 chou1 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
a raffle (for charity)
慈善機構 慈善机构
慈善組織 慈善组织
慈姑 慈姑
慈悲 慈悲
慈悲為本 慈悲为本
慈愛 慈爱