中文 Trung Quốc- 慈悲為本
- 慈悲为本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lòng thương xót như là nguyên tắc hướng dẫn (thành ngữ); Phật giáo dạy rằng không có gì là hợp lệ ngoại trừ lòng từ bi
慈悲為本 慈悲为本 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion