中文 Trung Quốc
  • 慈悲為本 繁體中文 tranditional chinese慈悲為本
  • 慈悲为本 简体中文 tranditional chinese慈悲为本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lòng thương xót như là nguyên tắc hướng dẫn (thành ngữ); Phật giáo dạy rằng không có gì là hợp lệ ngoại trừ lòng từ bi
慈悲為本 慈悲为本 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2 bei1 wei2 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion