中文 Trung Quốc
慈善組織
慈善组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức từ thiện
慈善組織 慈善组织 phát âm tiếng Việt:
[ci2 shan4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
charity organization
慈姑 慈姑
慈恩宗 慈恩宗
慈悲 慈悲
慈愛 慈爱
慈母 慈母
慈江道 慈江道