中文 Trung Quốc
慈悲
慈悲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng thương xót
慈悲 慈悲 phát âm tiếng Việt:
[ci2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
mercy
慈悲為本 慈悲为本
慈愛 慈爱
慈母 慈母
慈溪 慈溪
慈溪市 慈溪市
慈照寺 慈照寺