中文 Trung Quốc
急急忙忙
急急忙忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
急急忙忙 急急忙忙 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ji2 mang2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
hurriedly
急性 急性
急性人 急性人
急性子 急性子
急性照射 急性照射
急性病 急性病
急性腸炎 急性肠炎