中文 Trung Quốc
急性腸炎
急性肠炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm ruột
急性腸炎 急性肠炎 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing4 chang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
acute enteritis
急性闌尾炎 急性阑尾炎
急拍拍 急拍拍
急救 急救
急救箱 急救箱
急於 急于
急於星火 急于星火