中文 Trung Quốc
急性照射
急性照射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp xúc cấp tính
急性照射 急性照射 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing4 zhao4 she4]
Giải thích tiếng Anh
acute exposure
急性病 急性病
急性腸炎 急性肠炎
急性闌尾炎 急性阑尾炎
急救 急救
急救站 急救站
急救箱 急救箱