中文 Trung Quốc
急性病
急性病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp tính bệnh tật
hình. impetuous
thiếu kiên nhẫn
急性病 急性病 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
acute illness
fig. impetuous
impatient
急性腸炎 急性肠炎
急性闌尾炎 急性阑尾炎
急拍拍 急拍拍
急救站 急救站
急救箱 急救箱
急於 急于