中文 Trung Quốc
弄到
弄到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được giữ của
để có được
để bảo đảm
đi theo
弄到 弄到 phát âm tiếng Việt:
[nong4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to get hold of
to obtain
to secure
to come by
弄到手 弄到手
弄嘴弄舌 弄嘴弄舌
弄堂 弄堂
弄崗穗鶥 弄岗穗鹛
弄巧成拙 弄巧成拙
弄平 弄平