中文 Trung Quốc
弄平
弄平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm phẳng
弄平 弄平 phát âm tiếng Việt:
[nong4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to flatten
弄懂 弄懂
弄懂弄通 弄懂弄通
弄明白 弄明白
弄死 弄死
弄混 弄混
弄清 弄清