中文 Trung Quốc
  • 弄到手 繁體中文 tranditional chinese弄到手
  • 弄到手 简体中文 tranditional chinese弄到手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được trong tay
  • để nhận được (của một) tay trên
  • để có được giữ của (theo nghĩa của để có được)
弄到手 弄到手 phát âm tiếng Việt:
  • [nong4 dao4 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get in hand
  • to get (one's) hands on
  • to get hold of (in the sense of to acquire)