中文 Trung Quốc
弄巧成拙
弄巧成拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để outsmart mình
để bắn mình ở bàn chân
弄巧成拙 弄巧成拙 phát âm tiếng Việt:
[nong4 qiao3 cheng2 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
to outsmart oneself
to shoot oneself in the foot
弄平 弄平
弄懂 弄懂
弄懂弄通 弄懂弄通
弄歪 弄歪
弄死 弄死
弄混 弄混