中文 Trung Quốc
心靈上
心灵上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần
心靈上 心灵上 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ling2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
spiritual
心靈感應 心灵感应
心靈手巧 心灵手巧
心靜 心静
心音 心音
心領 心领
心領神悟 心领神悟