中文 Trung Quốc
心靜
心静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
Bình tĩnh
心靜 心静 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
tranquil
calm
心靜自然涼 心静自然凉
心音 心音
心領 心领
心領神會 心领神会
心頭 心头
心頭肉 心头肉