中文 Trung Quốc
  • 心靈手巧 繁體中文 tranditional chinese心靈手巧
  • 心灵手巧 简体中文 tranditional chinese心灵手巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có khả năng
  • thông minh
  • thổi
心靈手巧 心灵手巧 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 ling2 shou3 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • capable
  • clever
  • dexterous