中文 Trung Quốc
心靈手巧
心灵手巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khả năng
thông minh
thổi
心靈手巧 心灵手巧 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ling2 shou3 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
capable
clever
dexterous
心靜 心静
心靜自然涼 心静自然凉
心音 心音
心領神悟 心领神悟
心領神會 心领神会
心頭 心头