中文 Trung Quốc
心音
心音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của trái tim
nhịp tim
心音 心音 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
sound of the heart
heartbeat
心領 心领
心領神悟 心领神悟
心領神會 心领神会
心頭肉 心头肉
心願 心愿
心願單 心愿单