中文 Trung Quốc
心醉
心醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
quyến rũ
quyến rũ
心醉 心醉 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zui4]
Giải thích tiếng Anh
enchanted
fascinated
charmed
心醉神迷 心醉神迷
心重 心重
心雜音 心杂音
心電感應 心电感应
心靈 心灵
心靈上 心灵上