中文 Trung Quốc
  • 心醉 繁體中文 tranditional chinese心醉
  • 心醉 简体中文 tranditional chinese心醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • say mê
  • quyến rũ
  • quyến rũ
心醉 心醉 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • enchanted
  • fascinated
  • charmed