中文 Trung Quốc
心醉神迷
心醉神迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngây ngất
raptured
心醉神迷 心醉神迷 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zui4 shen2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
ecstatic
enraptured
心重 心重
心雜音 心杂音
心電圖 心电图
心靈 心灵
心靈上 心灵上
心靈感應 心灵感应