中文 Trung Quốc
  • 心醉神迷 繁體中文 tranditional chinese心醉神迷
  • 心醉神迷 简体中文 tranditional chinese心醉神迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngây ngất
  • raptured
心醉神迷 心醉神迷 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zui4 shen2 mi2]

Giải thích tiếng Anh
  • ecstatic
  • enraptured