中文 Trung Quốc
心雜音
心杂音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 心臟雜音|心脏杂音 [xin1 zang4 za2 yin1]
心雜音 心杂音 phát âm tiếng Việt:
[xin1 za2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
see 心臟雜音|心脏杂音[xin1 zang4 za2 yin1]
心電圖 心电图
心電感應 心电感应
心靈 心灵
心靈感應 心灵感应
心靈手巧 心灵手巧
心靜 心静