中文 Trung Quốc
心裡
心里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngực
trái tim
tâm trí
心裡 心里 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li5]
Giải thích tiếng Anh
chest
heart
mind
心裡有數 心里有数
心裡有譜 心里有谱
心裡癢癢 心里痒痒
心裡話 心里话
心計 心计
心許 心许