中文 Trung Quốc
心裡有數
心里有数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biết số điểm (thành ngữ)
để nhận thức rõ về tình hình
心裡有數 心里有数 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 you3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to know the score (idiom)
to be well aware of the situation
心裡有譜 心里有谱
心裡癢癢 心里痒痒
心裡美蘿蔔 心里美萝卜
心計 心计
心許 心许
心跡 心迹