中文 Trung Quốc
心許
心许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý tacitly
sự chấp thuận ngầm
心許 心许 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xu3]
Giải thích tiếng Anh
to consent tacitly
unspoken approval
心跡 心迹
心路 心路
心跳 心跳
心軸 心轴
心輪 心轮
心酸 心酸