中文 Trung Quốc
心裡有譜
心里有谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một kế hoạch trong tâm trí
心裡有譜 心里有谱 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 you3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
to have a plan in mind
心裡癢癢 心里痒痒
心裡美蘿蔔 心里美萝卜
心裡話 心里话
心許 心许
心跡 心迹
心路 心路