中文 Trung Quốc
心目
心目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trí
Xem
心目 心目 phát âm tiếng Việt:
[xin1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
mind
view
心直口快 心直口快
心直嘴快 心直嘴快
心眼 心眼
心眼多 心眼多
心眼大 心眼大
心眼好 心眼好