中文 Trung Quốc
心眼多
心眼多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nghi ngờ không có cơ sở
hơn có liên quan nhất
心眼多 心眼多 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yan3 duo1]
Giải thích tiếng Anh
have unfounded doubts
over concerned
心眼大 心眼大
心眼好 心眼好
心眼小 心眼小
心砰砰跳 心砰砰跳
心硬 心硬
心碎 心碎