中文 Trung Quốc- 心眼大
- 心眼大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hào hùng
- ân cần
- chu đáo
- khả năng suy nghĩ của tất cả mọi thứ mà cần phải được dùng
心眼大 心眼大 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- magnanimous
- considerate
- thoughtful
- able to think of everything that needs to be thought of