中文 Trung Quốc
心眼
心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái tim
ý định
lương tâm
xem xét
thông minh
khoan dung
心眼 心眼 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
heart
intention
conscience
consideration
cleverness
tolerance
心眼兒 心眼儿
心眼多 心眼多
心眼大 心眼大
心眼小 心眼小
心知肚明 心知肚明
心砰砰跳 心砰砰跳