中文 Trung Quốc
  • 心病 繁體中文 tranditional chinese心病
  • 心病 简体中文 tranditional chinese心病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo âu
  • đau điểm
  • bí mật lo lắng
  • rối loạn tâm thần
  • bệnh tim (y học)
心病 心病 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 bing4]

Giải thích tiếng Anh
  • anxiety
  • sore point
  • secret worry
  • mental disorder
  • heart disease (medicine)