中文 Trung Quốc- 延年益壽
- 延年益寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm cho cuộc sống dài hơn
- phải hứa với tuổi thọ
- (sản phẩm này sẽ) mở rộng cuộc sống của bạn
延年益壽 延年益寿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make life longer
- to promise longevity
- (this product will) extend your life