中文 Trung Quốc
  • 延年益壽 繁體中文 tranditional chinese延年益壽
  • 延年益寿 简体中文 tranditional chinese延年益寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho cuộc sống dài hơn
  • phải hứa với tuổi thọ
  • (sản phẩm này sẽ) mở rộng cuộc sống của bạn
延年益壽 延年益寿 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 nian2 yi4 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make life longer
  • to promise longevity
  • (this product will) extend your life