中文 Trung Quốc
延攬
延揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyển mộ tài năng
để làm tròn
để nhập ngũ dịch vụ sb
延攬 延揽 phát âm tiếng Việt:
[yan2 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to recruit talent
to round up
to enlist the services of sb
延時攝影 延时摄影
延會 延会
延期 延期
延津 延津
延津縣 延津县
延發 延发