中文 Trung Quốc
延性
延性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ dẻo
延性 延性 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
ductility
延慶 延庆
延慶縣 延庆县
延接 延接
延攬 延揽
延時攝影 延时摄影
延會 延会