中文 Trung Quốc
延擱
延搁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
để procrastinate
延擱 延搁 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to delay
to procrastinate
延攬 延揽
延時攝影 延时摄影
延會 延会
延期付款 延期付款
延津 延津
延津縣 延津县