中文 Trung Quốc
徽幟
徽帜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu ngữ
徽幟 徽帜 phát âm tiếng Việt:
[hui1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
banner
徽章 徽章
徽縣 徽县
徽菜 徽菜
徽記 徽记
徽語 徽语
徽調 徽调