中文 Trung Quốc
  • 徽章 繁體中文 tranditional chinese徽章
  • 徽章 简体中文 tranditional chinese徽章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huy hiệu
  • Huy hiệu
  • Huy hiệu
  • Crest
  • biểu tượng
  • Huy hiệu
徽章 徽章 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • badge
  • emblem
  • insignia
  • crest
  • logo
  • coat of arms