中文 Trung Quốc
徽記
徽记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crest
Huy hiệu
徽記 徽记 phát âm tiếng Việt:
[hui1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
crest
insignia
徽語 徽语
徽調 徽调
忀 忀
心 心
心上人 心上人
心下 心下