中文 Trung Quốc
徽菜
徽菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ẩm thực Anhui
徽菜 徽菜 phát âm tiếng Việt:
[Hui1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Anhui cuisine
徽號 徽号
徽記 徽记
徽語 徽语
忀 忀
忂 忂
心 心