中文 Trung Quốc
徼幸
徼幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 僥倖|侥幸 [jiao3 xing4]
徼幸 徼幸 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 僥倖|侥幸[jiao3 xing4]
徽 徽
徽劇 徽剧
徽墨 徽墨
徽州區 徽州区
徽幟 徽帜
徽章 徽章