中文 Trung Quốc
徽劇
徽剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anhui opera
徽劇 徽剧 phát âm tiếng Việt:
[Hui1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
Anhui opera
徽墨 徽墨
徽州 徽州
徽州區 徽州区
徽章 徽章
徽縣 徽县
徽菜 徽菜