中文 Trung Quốc
徵實
征实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế bằng hiện vật
hạt thuế
徵實 征实 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
levies in kind
grain tax
徵收 征收
徵求 征求
徵狀 征状
徵稅 征税
徵稿 征稿
徵聘 征聘