中文 Trung Quốc
徵稅
征税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiền thuế
徵稅 征税 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to levy taxes
徵稿 征稿
徵聘 征聘
徵調 征调
徵集 征集
德 德
德 德