中文 Trung Quốc
  • 徵收 繁體中文 tranditional chinese徵收
  • 征收 简体中文 tranditional chinese征收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiền (Mỹ)
  • áp đặt (mức thuế suất)
徵收 征收 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to levy (a fine)
  • to impose (a tariff)