中文 Trung Quốc
徵求
征求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút
để tìm kiếm
yêu cầu (ý kiến, phản hồi vv)
yêu cầu
徵求 征求 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to solicit
to seek
to request (opinions, feedback etc)
to petition
徵狀 征状
徵發 征发
徵稅 征税
徵聘 征聘
徵調 征调
徵象 征象