中文 Trung Quốc
  • 徵士 繁體中文 tranditional chinese徵士
  • 征士 简体中文 tranditional chinese征士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người lính (trong trận chiến)
徵士 征士 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • soldier (in battle)