中文 Trung Quốc
微駝
微驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stooping
vả
微駝 微驼 phát âm tiếng Việt:
[wei1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
stooping
hunched
徯 徯
徯徑 徯径
徳 徳
徵 征
徵 徵
徵信 征信