中文 Trung Quốc
  • 徵 繁體中文 tranditional chinese
  • 徵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưu ý 4 ở quy mô pentatonic 五音 [wu3 yin1], khoảng sol
  • Xem thêm 徵|征 [zheng1]
徵 徵 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • 4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol
  • see also 徵|征[zheng1]