中文 Trung Quốc
徵
徵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu ý 4 ở quy mô pentatonic 五音 [wu3 yin1], khoảng sol
Xem thêm 徵|征 [zheng1]
徵 徵 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol
see also 徵|征[zheng1]
徵信 征信
徵信社 征信社
徵候 征候
徵兆 征兆
徵兵 征兵
徵募 征募